Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喜好


[xǐhào]
yêu thích; mến chuộng。 喜欢;爱好。
她从小就喜好音乐。
nó yêu thích âm nhạc từ bé.
他喜好游泳。
Anh ấy thích bơi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.