Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喜好


[xǐhào]
yêu thích; mến chuộng。 喜欢;爱好。
她从小就喜好音乐。
nó yêu thích âm nhạc từ bé.
他喜好游泳。
Anh ấy thích bơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.