Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喜出望外


[xǐchūwàngwài]
Hán Việt: HỈ XUẤT VỌNG NGOẠI
vui sướng ngây ngất; vui mừng quá đỗi; mừng khôn kể xiết。 遇到出乎意外的喜事而特别高兴。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.