Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喜事


[xǐshì]
1. việc vui; việc mừng。值得祝贺的使人高兴的事。
2. việc cưới xin; việc cưới。特指结婚的事。
他俩正准备办喜事。
Hai anh chị ấy đang sửa soạn làm lễ cưới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.