![](img/dict/02C013DD.png) | [xǐ] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỈ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mừng; vui; hân hoan; hoan hỷ。快乐;高兴。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 狂喜 。 |
| sướng rơn; mừng rơn; mừng đến phát cuồng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 笑在脸上,喜 在心里。 |
| nét mặt hớn hở, trong lòng vui sướng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. điều mừng; việc vui mừng。 可庆贺的。可庆贺的事。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 报喜 。 |
| báo tin mừng; có tin vui. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tin mừng có thai; có mang。 称怀孕为'有喜'。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thích; ưa thích; ưa chuộng。 爱好。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. ưa; hợp。某种事物适宜于什么环境;某种东西适宜于配合什么东西。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 喜 光植物。 |
| thực vật ưa ánh sáng. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 喜爱 ; 喜报 ; 喜冲冲 ; 喜出望外 ; 喜封 ; 喜光植物 ; 喜果 ; 喜好 ; 喜欢 ; 喜酒 ; 喜剧 ; 喜联 ; 喜眉笑眼 ; 喜娘 ; 喜气 ; 喜钱 ; 喜庆 ; 喜鹊 ; 喜人 ; 喜色 ; 喜事 ; 喜糖 ; 喜闻乐见 ; 喜笑颜开 ; 喜新厌旧 ; 喜形于色 ; 喜幸 ; 喜讯 ; 喜洋洋 ; 喜雨 ; 喜悦 ; 喜蛛 ; 喜滋滋 ; 喜子 |