Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喘气


[chuǎnqi]
1. thở dốc; thở sâu; hổn hển; thở không ra hơi。呼吸;深呼吸。
跑得喘不过气来。
chạy thở không ra hơi.
2. tạm dừng; tạm nghỉ; xả hơi; lấy hơi。指紧张活动中的短时休息。
忙了半天,也该喘喘气儿了。
bận rộn mãi rồi, cũng nên xả hơi một tý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.