Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喘息


[chuǎnxī]
1. thở gấp; thở hổn hển; thở phì phò; thở phù phù。急促呼吸。
喘息未定。
vẫn còn thở gấp.
2. nghỉ xả hơi; tạm nghỉ。指紧张活动中的短时休息。
不让敌人有喘息的机会。
không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.