|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喘息
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuǎnxī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thở gấp; thở hổn hển; thở phì phò; thở phù phù。急促呼吸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喘息未定。 | | vẫn còn thở gấp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghỉ xả hơi; tạm nghỉ。指紧张活动中的短时休息。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不让敌人有喘息的机会。 | | không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi. |
|
|
|
|