Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chuǎn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: SUYỄN
1. thở; thở gấp。急促呼吸。
2. hổn hển; thở hổn hển; suyễn。气喘的简称。
Từ ghép:
喘不过气来 ; 喘鸣 ; 喘气 ; 喘息 ; 喘吁吁 ; 喘证


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.