|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喋
![](img/dict/02C013DD.png) | [dié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỆP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói huyên thuyên; nói luôn mồm; liến thoắng。喋喋。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 喋喋 ; 喋喋不休 ; 喋血 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÁP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lẹt xẹt (từ tượng thanh, tiếng gà, vịt ăn)。见〖唼喋〗。 |
|
|
|
|