Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喊叫


[hǎnjiào]
gọi to; kêu to; hét; kêu gào; kêu la; gào thét。大声叫。
大声喊叫
gọi to; gào lên; hét lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.