|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喊
![](img/dict/02C013DD.png) | [hǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÁM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. la; la to; quát to; hô。大声叫。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喊口号 | | hô khẩu hiệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kêu; gọi (người)。叫(人)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你去喊他一声。 | | anh đi gọi anh ấy một tiếng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喊救命 | | kêu cứu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. gọi; kêu; xưng hô。称呼。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 论辈分他要喊我姨妈。 | | xét về vai vế, nó phải gọi tôi bằng dì. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 喊话 ; 喊叫 ; 喊嗓子 ; 喊冤 |
|
|
|
|