Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hǎn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: HÁM
1. la; la to; quát to; hô。大声叫。
喊口号
hô khẩu hiệu
2. kêu; gọi (người)。叫(人)。
你去喊他一声。
anh đi gọi anh ấy một tiếng.
喊救命
kêu cứu
3. gọi; kêu; xưng hô。称呼。
论辈分他要喊我姨妈。
xét về vai vế, nó phải gọi tôi bằng dì.
Từ ghép:
喊话 ; 喊叫 ; 喊嗓子 ; 喊冤



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.