Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喉舌


[hóushé]
tiếng nói; cơ quan ngôn luận; người phát ngôn。泛指说话的器官。多比喻代为发表言论的工具或人。
我们的报纸是人民的喉舌。
báo chí của chúng ta là cơ quan ngôn luận của nhân dân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.