Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hóu]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: HẦU
yết hầu; họng; cổ họng。介于咽和气管之间的部分,由甲状软骨、环状软骨和会压软骨等构成。喉是呼吸器官的一部分,喉内有声带,又是发音器官。也叫喉头。
Từ ghép:
喉擦音 ; 喉结 ; 喉咙 ; 喉塞音 ; 喉舌 ; 喉头



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.