|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喇
| [lā] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 12 | | Hán Việt: LẠT | | | phần phật (từ tượng thanh)。象声词。 | | | 红旗被风吹得喇喇地响。 | | gió thổi cờ đỏ bay phần phật. | | [lá] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: LẠT | | | chảy nước miếng; chảy nước dãi; rỏ dãi; nhỏ dãi。哈喇子。 | | [lǎ] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: LẠT | | | còi; loa。有扩音作用的,喇叭筒状的东西。 | | Từ ghép: | | | 喇叭 ; 喇叭花 ; 喇嘛 ; 喇嘛教 |
|
|
|
|