Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
善有善报,恶有恶报


[shànyǒushànbào, èyǒuèbào]
gieo nhân nào, gặt quả ấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp dữ。做好事会有好结果,做坏事会有坏结果。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.