Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
善后


[shànhòu]
giải quyết tốt hậu quả; khắc phục hậu quả (thu xếp thoả đáng khi xảy ra việc không may)。妥善地料理和解决事件发生以后遗留的问题。
处理善后问题。
xử lí tốt những vấn đề còn lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.