|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喂
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (餵) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: UÝ, UỶ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 叹 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý)。 叹词,招呼的声音。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喂,你上哪儿去? | | này, cậu đi đâu đấy? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喂,你的围巾掉了。 | | này, khăn quàng của anh rơi rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cho ăn。给动物东西吃。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ăn; (chăn nuôi) súc vật (súc vật)。给动物东西吃;饲养。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 家里喂着几只鸡。 | | trong nhà nuôi mấy con gà. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. cho ăn。把食物送到人嘴里。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 给病人喂饭。 | | bón cơm cho bệnh nhân. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 喂养 |
|
|
|
|