Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: CA
rắc (từ tượng thanh)。 象声词,呕吐,咳嗽的声音 。
Từ ghép:
喀吧 ; 喀布尔 ; 喀嚓 ; 喀哒 ; 喀麦隆 ; 喀秋莎 ; 喀斯特 ; 喀土穆



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.