|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
啷
![](img/dict/02C013DD.png) | [lāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trên dưới; khoảng; độ (thường dùng cho tuổi tác)。左右;上下(用于表示年龄)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他才二十啷岁,正是年轻力壮的时候。 | | cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào. |
|
|
|
|