Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lāng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: LANG
trên dưới; khoảng; độ (thường dùng cho tuổi tác)。左右;上下(用于表示年龄)。
他才二十啷岁,正是年轻力壮的时候。
cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.