Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[luō]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 9
Hán Việt: LẠC
Từ phồn thể: (囉)
1. nói nhiều; lải nhải。(言语)繁复。
老太太嘴碎,爱啰。
bà lão luôn miệng, thích nói nhiều.
他啰罗唆唆说了半天 , 还是没把问题说清楚。
anh ấy lải nhải suốt cả buổi vẫn không nói rõ được vấn đề.
2. rắm rối; phức tạp; rườm rà (sư việc)。(事情)琐碎; 麻烦。
事情倒不难做, 就是啰。
việc không phải là khó làm mà là rườm rà.
手续办起来才知道挺啰。
làm thủ tục mới biết là rất phức tạp.
[luó]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: LA
cãi cọ rách việc; cãi cọ hư việc (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。啰唣:吵闹寻事(多见于早期白话)。
[·luo]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: LOA
(trợ từ, dùng ở cuối câu, thể hiện sự khẳng định)。助词,用在句末,表示肯定语气。
你放心好啰。
anh yên tâm đi.
你放心好啰。 照章纳税,自然是对的啰! 你放心好啰。
dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.