Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
啮合


[nièhé]
nghiến răng; cắn răng; cắn vào nhau; khớp vào nhau。上下牙齿咬紧;像上下牙齿那样咬紧。
两个齿轮啮合在一起。
hai bánh răng cắn vào nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.