Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
啮合


[nièhé]
nghiến răng; cắn răng; cắn vào nhau; khớp vào nhau。上下牙齿咬紧;像上下牙齿那样咬紧。
两个齿轮啮合在一起。
hai bánh răng cắn vào nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.