Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
啪嗒


[pādā]
lạch cạch; lách cách (Tượng thanh) (tiếng đồ vật va chạm)。象声词,形容东西落地或撞击的声音。
打字机啪嗒啪嗒地响着。
tiếng máy chữ kêu lạch cạch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.