Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: LẠP
tán gẫu; tán dóc; tán phét。啦呱儿。
Từ ghép:
啦呱儿 ; 啦啦队
[·la]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: LẠP
đấy; nhé; nhá; à (trợ từ, hợp âm của "了 ", "啊")。助词,"了"和"啊"的合音,兼有"了"。
二组跟咱们挑战啦!
tổ hai thách thức chúng ta đấy!
他真来啦。
anh ấy đến thật à?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.