Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shà]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: XÁ
cái gì。什么。
有啥说。
nói cái gì đấy?
到啥地方去?
đến nơi nào?
Từ ghép:
啥子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.