Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cuì]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: THỐI
1. nhổ; phun (nước bọt)。用力从嘴里吐出来。
啐 了一口唾沫。
nhổ một bãi nước bọt.
2. xì; phỉ phui (thán từ, biểu thị trách móc, mắng chửi, phỉ nhổ)。叹词,表示唾弃、斥责或辱骂。
呀啐 !休得胡言乱语(多见于早期白话)。
xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.