|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
啐
![](img/dict/02C013DD.png) | [cuì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỐI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhổ; phun (nước bọt)。用力从嘴里吐出来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 啐 了一口唾沫。 | | nhổ một bãi nước bọt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xì; phỉ phui (thán từ, biểu thị trách móc, mắng chửi, phỉ nhổ)。叹词,表示唾弃、斥责或辱骂。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 呀啐 !休得胡言乱语(多见于早期白话)。 | | xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu). |
|
|
|
|