Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
商量


[shāng·liáng]
thương lượng; bàn bạc; trao đổi。交换意见。
遇事要多和群众商量。
có công việc cần phải trao đổi nhiều với quần chúng.
这件事我要跟小组的同志商量一下。
việc này tôi cần trao đổi với các đồng chí trong nhóm một tý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.