Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
商讨


[shāngtǎo]
thương thảo; trao đổi; đàm phán; bàn bạc。为了解决较大的、较复杂的问题而交换意见;商量讨论。
议会商讨了两国的经济合作问题。
hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.