Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
商讨


[shāngtǎo]
thương thảo; trao đổi; đàm phán; bàn bạc。为了解决较大的、较复杂的问题而交换意见;商量讨论。
议会商讨了两国的经济合作问题。
hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.