Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
商榷


[shāngquè]
thương thảo; bàn bạc; tranh luận。商讨。
这个问题尚待商榷。
vấn đề này còn phải đợi bàn bạc.
他的论点还有值得商榷的地方。
luận điểm của anh ấy vẫn còn có chỗ phải bàn bạc lại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.