Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
商场


[shāngchǎng]
1. thương trường; thị trường。聚集在一个或相连的几个建筑物内的各种商店所组成的市场。
2. cửa hàng tổng hợp; cửa hàng。面积较大、商品比较齐全的综合商店。
百货商场。
cửa hàng bách hoá tổng hợp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.