Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
商品


[shāngpǐn]
1. hàng hoá。为交换而生产的劳动产品。具有使用价值和价值的两重性。商品在不同的社会制度中,体现着不同的生产关系。
2. thương phẩm。泛指市场上买卖的物品。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.