Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (齦)
[kěn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: KHANG
gặm; rỉa。一点儿一点儿地往下咬。
啃骨头。
gặm xương.
啃老玉 米。
gặm bắp già.
啃书本。
gặm sách (con mọt sách).
Từ ghép:
啃青



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.