Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
唾骂


[tuòmǎ]
thoá mạ; phỉ báng; chửi bới; chửi rủa。鄙弃责骂。
当面唾骂
chửi bới trước mặt
受天下人唾骂
bị thiên hạ chửi mắng; bị mọi người chửi rủa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.