Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chàng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: XƯỚNG
1. hát; ca; hát ca; xướng。口中发出(乐音);依照乐律发出声音。
歌唱 。
hát ca.
唱 戏。
diễn hí khúc.
独唱
。 đơn ca.
合唱 。
hợp ca.
演唱
。 diễn xướng.
2. kêu to。大声叫。
唱 名。
kêu tên.
鸡唱 三遍。
gà gáy ba lần.
3. bài hát; lời ca。(唱 儿)歌曲;唱词。
小唱 。
bài hát ngắn.
4. họ Xướng。 姓。
Từ ghép:
唱白脸 ; 唱本 ; 唱独角戏 ; 唱段 ; 唱对台戏 ; 唱反调 ; 唱高调 ; 唱歌 ; 唱功 ; 唱工 ; 唱和 ; 唱机 ; 唱片儿 ; 唱片 ; 唱票 ; 唱腔 ; 唱喏 ; 唱双簧 ; 唱头 ; 唱戏 ; 唱针



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.