Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shòu]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: THỤ
1. bán。卖。
售票。
bán vé.
售货。
bán hàng.
零售。
bán lẻ.
出售。
bán ra.
2. thi hành; thực hiện (kế gian)。施展(奸计)。
以售其奸。
thực hiện gian kế.
其计不售。
gian kế không thành.
Từ ghép:
售货员 ; 售卖 ; 售票员



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.