|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
唬
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (虎) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thổi phồng; doạ nạt; đe doạ; doạ doạ dẫm。虚张声势、夸大事实来吓人或蒙混人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 唬人 | | doạ người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 差一点儿叫他唬住了。 | | suýt chút bị anh ấy doạ rồi. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见xià | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xià] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | doạ; doạ dẫm; doạ nạt (làm cho sợ)。吓。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见hǔ |
|
|
|
|