Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (虎)
[hǔ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: HỔ
thổi phồng; doạ nạt; đe doạ; doạ doạ dẫm。虚张声势、夸大事实来吓人或蒙混人。
唬人
doạ người
差一点儿叫他唬住了。
suýt chút bị anh ấy doạ rồi.
Ghi chú: 另见xià
[xià]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HẠ
doạ; doạ dẫm; doạ nạt (làm cho sợ)。吓。
Ghi chú: 另见hǔ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.