Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
唤醒


[huànxǐng]
1. tỉnh lại; đánh thức。叫醒。
他把我从睡梦中唤醒。
anh ấy đánh thức tôi dậy.
2. thức tỉnh; làm tỉnh ngộ。使醒悟。
唤醒民众
thức tỉnh quần chúng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.