Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huàn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: HOÁN
gọi to; kêu to; kêu; gọi。发出大声,使对方觉醒、注意或随声而来。
呼唤
kêu réo
唤醒
đánh thức
唤起
gọi dậy; lay dậy
Từ ghép:
唤起 ; 唤头 ; 唤醒



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.