|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
唠
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嘮) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [láo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LAO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lải nhải; lảm nhảm。唠叨。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 唠叨 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嘮) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠO | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói; chuyện trò。说;谈(话)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有话慢慢唠。 | | có chuyện gì cứ từ từ mà nói. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大家在一起唠得很热闹。 | | mọi người xúm lại chuyện trò rất vui vẻ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有什么问题,咱们唠唠吧。 | | có chuyện gì thì chúng ta cứ nói ra. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 唠扯 ; 唠嗑 |
|
|
|
|