Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[āi]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: AI
1. ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời)。答应的声音。
2. ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi (tiếng than thở)。叹息的声音。
Từ ghép:
唉声叹气
[ài]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: ÁI
dào; hừ. (Thán từ, tỏ ý thương cảm hoặc ái ngại 。叹词,表示伤感或惋惜。
唉 ,病了几天,把工作都耽误了。
hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.
唉 ,好好的一套书弄丢了两本。
hừ, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.