Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哺乳动物


[bǔrǔdòngwù]
động vật có vú; động vật hữu nhũ (động vật có xương sống cấp cao nhất, đặc điểm cơ bản là nuôi con mới sinh bằng sữa mẹ.Trừ loại đơn khổng cấp thấp nhất - có hậu môn, lỗ tiết niệu và lỗ sinh dục trùng nhau - thì đẻ trứng, những động vật hữu nhũ còn lại đều mang thai sinh con)。最高等的脊椎动物,基本特点是靠母体的乳腺分泌乳汁哺育初生幼儿。除最 低等的单孔类是卵生的以外,其他哺乳动物全是胎生的。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.