|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哺
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỘ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đút; bón; mớm; cho ăn; cho bú (cho trẻ chưa biết tự ăn)。喂(不会取食的幼儿)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哺育 | | mớm; nuôi nấng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哺乳 | | nuôi bằng sữa mẹ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghiền; nghiền ngẫm; nhai kỹ; nhai nát。 咀嚼着的食物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一饭三吐哺 | | nghiền ngẫm kỹ lưỡng; một lần ăn ba lần nôn ra để nhai lại | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 哺乳 ; 哺乳动物 ; 哺养 ; 哺育 |
|
|
|
|