Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bǔ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: BỘ
1. đút; bón; mớm; cho ăn; cho bú (cho trẻ chưa biết tự ăn)。喂(不会取食的幼儿)。
哺育
mớm; nuôi nấng
哺乳
nuôi bằng sữa mẹ
2. nghiền; nghiền ngẫm; nhai kỹ; nhai nát。 咀嚼着的食物。
一饭三吐哺
nghiền ngẫm kỹ lưỡng; một lần ăn ba lần nôn ra để nhai lại
Từ ghép:
哺乳 ; 哺乳动物 ; 哺养 ; 哺育



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.