Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哲理


[zhélǐ]
triết lý; lý luận triết học (nguyên lý liên quan đến vũ trụ và con người)。关于宇宙和人生的原理。
人生哲理
triết lý nhân sinh
富有哲理的诗句。
câu thơ giàu tính triết lý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.