|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哲
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (喆) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRIẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trí tuệ; thông minh。有智慧。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哲人 | | người thông minh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người thông minh; người trí tuệ。有智慧的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 先哲 | | hiền triết; nhà hiền triết thời xưa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 哲理 ; 哲人 ; 哲学 |
|
|
|
|