|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哲
| Từ phồn thể: (喆) | | [zhé] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TRIẾT | | | 1. trí tuệ; thông minh。有智慧。 | | | 哲人 | | người thông minh | | | 2. người thông minh; người trí tuệ。有智慧的人。 | | | 先哲 | | hiền triết; nhà hiền triết thời xưa. | | Từ ghép: | | | 哲理 ; 哲人 ; 哲学 |
|
|
|
|