Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiāo]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: HAO
1. thở gấp; thở khò khè。急促喘气的声音。
哮 喘。
thở khò khè; suyễn
2. gào。吼叫。
咆哮 。
gào thét
Từ ghép:
哮喘



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.