Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哭鼻子


[kūbí·zi]
nhè; khóc nhè (có ý khôi hài); sụt sùi; rên rỉ。哭(含诙谐意)。
输了不许哭鼻子。
thua rồi không được khóc nhè nhé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.