|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哭
 | [kū] |  | Bộ: 口 - Khẩu |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: KHỐC | | |  | khóc; khóc lóc。因痛苦悲哀或感情激动而流泪, 有时候还发出声音。 | | |  | 放声大哭。 | | | khóc to thành tiếng. | | |  | 哭泣。 | | | khóc thút thít. | | |  | 哭诉。 | | | khóc lóc kể lể. |  | Từ ghép: | | |  | 哭鼻子 ; 哭哭啼啼 ; 哭灵 ; 哭泣 ; 哭腔 ; 哭穷 ; 哭丧 ; 哭丧棒 ; 哭丧着脸 ; 哭诉 ; 哭天抹泪 ; 哭笑不得 |
|
|
|
|