Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哪门子


[nǎmén·zi]
cái gì; gì (biểu thị sự phản vấn)。什么,用于反问的语气,表示没有来由。
好好儿的,你哭哪门子?
đang yên lành, mày khóc cái gì?
你们说的是哪门子事呀!
các anh nói chuyện gì thế!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.