Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哪儿


[nǎr]
chỗ nào; đâu。哪里。
你上哪儿去?
anh đi đâu?
哪儿有困难, 他就出现在哪儿。
nơi nào có khó khăn, anh ấy có mặt tại nơi đó.
当初哪儿会想到这些山地也能长出这么好的庄稼?
lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.