Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哪会儿


[nǎhuìr]
1. lúc nào; bao giờ; khi nào。问过去或将来的时间。
你是哪会儿从广州回来的?
anh từ Quảng Châu về lúc nào?
这篇文章哪会儿才能脱稿?
bài viết này lúc nào mới hoàn thành bản thảo?
2. bất cứ lúc nào; khi nào。泛指时间, 也说哪会子。
赶紧把粮食晒干入仓, 说不定哪会儿天气要变。
mau đem lương thực ra phơi khô rồi nhập kho, không biết được khi nào thời tiết thay đổi?
你要哪会儿来就哪会儿来。
anh muốn đến lúc nào thì đến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.