Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哪些


[nǎxiē]
cái nào; người nào。 哪一些。
这次会议都有哪些人参加?
cuộc họp lần này có những ai tham dự?
你们讨论哪些问题?
các anh đang bàn bạc những vấn đề gì thế?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.