Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哪个


[nǎ·ge]
1. nào; cái nào。哪一个。
你们是哪个学校的?
các cậu trường nào?
2. ai。谁。
哪个敲门?
ai gõ cửa đấy?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.